Số/ký hiệu | 2038/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 20/08/2021 |
Số/ký hiệu | 2039/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 20/08/2021 |
Số/ký hiệu | 1986/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Tỉnh ủy Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 16/08/2021 |
Số/ký hiệu | 261-QĐ/TU |
---|---|
Cơ quan ban hành | Tỉnh ủy Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 16/08/2021 |
Số/ký hiệu | 245-QĐ/TU |
---|---|
Cơ quan ban hành | Tỉnh ủy Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 26/07/2021 |
Số/ký hiệu | 1801/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Nội vụ Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 26/07/2021 |
Số/ký hiệu | 1801/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Nội vụ Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 26/07/2021 |
Số/ký hiệu | 1801/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Nội vụ Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 26/07/2021 |
Số/ký hiệu | 56/TB-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Nội vụ Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 06/07/2021 |
Ngày hiệu lực | 06/07/2021 |
Ngày hết hiệu lực | 20/07/2021 |
Số/ký hiệu | Mẫu Phiếu đăng ký dự tuyển |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Nội vụ Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 09/06/2021 |
Số/ký hiệu | SYLL_của người đăng ký dự tuyển công chức cơ quan Đảng cấp tỉnh, cấp huyện |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Nội vụ Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 09/06/2021 |
Số/ký hiệu | Mẫu Phiếu đăng ký dự tuyển cấp xã |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Nội vụ Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 09/06/2021 |