Số/ký hiệu | 2185/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 03/08/2020 |
Số/ký hiệu | 1513/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 28/05/2020 |
Số/ký hiệu | 2730/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Cán bộ công chức |
Ngày ban hành | 31/10/2019 |
Số/ký hiệu | 3583/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Ngày ban hành | 31/12/2018 |
Ngày hiệu lực | 31/12/2018 |
Số/ký hiệu | 3569/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Ngày ban hành | 28/12/2018 |
Ngày hiệu lực | 28/12/2018 |
Số/ký hiệu | 62/KH-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Ngày ban hành | 06/08/2018 |
Ngày hiệu lực | 06/08/2018 |
Số/ký hiệu | 2792/UBND-KGVX |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Ngày ban hành | 06/08/2018 |
Ngày hiệu lực | 06/08/2018 |
Số/ký hiệu | 2793/UBND-KGVX |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Ngày ban hành | 06/08/2018 |
Ngày hiệu lực | 06/08/2018 |
Số/ký hiệu | 2788/UBND-NNTNMT |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Ngày ban hành | 06/08/2018 |
Ngày hiệu lực | 06/08/2018 |
Số/ký hiệu | 69/BC-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Ngày ban hành | 03/08/2018 |
Ngày hiệu lực | 03/08/2018 |